| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
13
|
520
|
| 2 |
Tài hoa trẻ
|
21
|
128500
|
| 3 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
28
|
952
|
| 4 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
35
|
1120
|
| 5 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
36
|
360000
|
| 6 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
37
|
188500
|
| 7 |
Văn nghệ Hải Dương
|
54
|
464000
|
| 8 |
Toán học tuổi trẻ
|
56
|
376000
|
| 9 |
Dạy và học ngày nay
|
70
|
782600
|
| 10 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
75
|
578400
|
| 11 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
77
|
855000
|
| 12 |
kho sách đạo đức - pháp luật
|
96
|
2851300
|
| 13 |
Vật lí tuổi trẻ
|
97
|
535300
|
| 14 |
kho sách ngoại ngữ -tin học
|
101
|
2820200
|
| 15 |
kho sách truyện thiêu nhi
|
130
|
2266500
|
| 16 |
Tạp chí giáo dục
|
145
|
1292912
|
| 17 |
Văn học và tuổi trẻ
|
180
|
1028500
|
| 18 |
Thế giới mới
|
203
|
2110900
|
| 19 |
kho sách giáo khoa lớp 5
|
295
|
4160108
|
| 20 |
kho sách giáo khoa lớp 3
|
335
|
2816000
|
| 21 |
kho sách giáo khoa lớp 1
|
356
|
3256100
|
| 22 |
kho sách giáo khoa lớp 2
|
371
|
2732000
|
| 23 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
392
|
1490500
|
| 24 |
kho sách giáo khoa lớp 4
|
401
|
2863000
|
| 25 |
Kho sách lưu động
|
632
|
19363000
|
| 26 |
kho sách nghiệp vụ
|
781
|
17498668
|
| 27 |
kho sách tham khảo 1
|
802
|
28294100
|
| 28 |
Toán tuổi thơ
|
867
|
2829500
|
| 29 |
kho sách tham khảo
|
961
|
11913842
|
| |
TỔNG
|
7647
|
113858022
|