| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | NGUYỄN NHƯ Ý | Bác Hồ Với giáo dục | Đ Đ-00001 | GIÁO DỤC | 2006 | 3 |
| 2 | NGUYỄN NHƯ Ý | Hồ chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn ngữ | Đ Đ-00002 | GIÁO DỤC | 2001 | 3 |
| 3 | NGUYỄN NHƯ Ý | Hồ chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn ngữ | Đ Đ-00003 | GIÁO DỤC | 2001 | 3 |
| 4 | NGUYỄN NHƯ Ý | Hồ chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn ngữ | Đ Đ-00004 | GIÁO DỤC | 2001 | 3 |
| 5 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00005 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 6 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00006 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 7 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00007 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 8 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00008 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 9 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00009 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 10 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00010 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 11 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00011 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 12 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00012 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 13 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00013 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 14 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00014 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 15 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00015 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 16 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00016 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 17 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00017 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 18 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00018 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 19 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Đ Đ-00019 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 2003 | 3 |
| 20 | NGUYỄN KIM PHONG | Cánh diều đợi gió | Đ Đ-00020 | GIÁO DỤC | 2002 | 3 |
| 21 | NGUYỄN KIM PHONG | Cánh diều đợi gió | Đ Đ-00021 | GIÁO DỤC | 2002 | 3 |
| 22 | NGUYỄN KIM PHONG | Cánh diều đợi gió | Đ Đ-00022 | GIÁO DỤC | 2002 | 3 |
| 23 | NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Đ Đ-00023 | GIÁO DỤC | 2002 | 3 |
| 24 | NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Đ Đ-00024 | GIÁO DỤC | 2002 | 3 |
| 25 | NGUYÊN VĂN KHOAN | Học và làm theo lời bác | Đ Đ-00025 | Lao động | 2013 | 3 |
| 26 | NGUYÊN VĂN KHOAN | Học và làm theo lời bác | Đ Đ-00026 | Lao động | 2013 | 3 |
| 27 | NGUYÊN VĂN KHOAN | Bác Hồ Dạy chúng ta nói và viết | Đ Đ-00027 | Lao động | 2013 | 3 |
| 28 | NGUYÊN VĂN KHOAN | Bác Hồ Dạy chúng ta nói và viết | Đ Đ-00028 | Lao động | 2013 | 3 |
| 29 | TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Đ Đ-00029 | GIÁO DỤC | 2002 | 3 |
| 30 | TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Đ Đ-00030 | GIÁO DỤC | 2002 | 3 |
| 31 | TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Đ Đ-00031 | GIÁO DỤC | 2002 | 3 |
| 32 | KIM ĐỒNG | Hãy yêu thương các cháu | Đ Đ-00032 | Kim Đồng | 2013 | 3 |
| 33 | KIM ĐỒNG | Hãy yêu thương các cháu | Đ Đ-00033 | Kim Đồng | 2013 | 3 |
| 34 | KIM ĐỒNG | Bác Hồ thăm làng cá cát bà | Đ Đ-00034 | Kim Đồng | 2013 | 3 |
| 35 | KIM ĐỒNG | Bác Hồ thăm làng cá cát bà | Đ Đ-00035 | Kim Đồng | 2013 | 3 |
| 36 | KIM ĐỒNG | Mệnh lệnh của Bác Hồ | Đ Đ-00036 | Kim Đồng | 2013 | 3 |
| 37 | KIM ĐỒNG | Mệnh lệnh của Bác Hồ | Đ Đ-00037 | Kim Đồng | 2013 | 3 |
| 38 | KIM ĐỒNG | Từ mái ấm nà lọm | Đ Đ-00038 | Kim Đồng | 2013 | 3 |
| 39 | KIM ĐỒNG | Cháu muốn xem nhà bác | Đ Đ-00039 | Kim Đồng | 2013 | 3 |
| 40 | ĐÀO THANH HẢI | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật mới về quản lý tài chính- kế toán - thuế | Đ Đ-00040 | Lao động | 2004 | 3 |
| 41 | PHAN BÁ ĐẠT | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với nghành giáo dục và đào tạo | Đ Đ-00041 | Lao động | 2005 | 34V |
| 42 | NGUYỄN THỊ THÀNH | Hệ thống các văn bản quy định pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt nam | Đ Đ-00042 | Chính trị quốc gia | 2001 | 34V |
| 43 | ĐẶNG VĂN CHIẾN | Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005 | Đ Đ-00043 | Tư pháp | 2005 | 34V |
| 44 | NGUYỄN THỊ THÀNH | Luật phòng chống ma túy | Đ Đ-00044 | Chính trị quốc gia | 2001 | 34V |
| 45 | PHẠM NGỌC CẤP | Pháp lệnh chống tham nhũng | Đ Đ-00045 | Chính trị quốc gia | 1998 | 34V |
| 46 | QUỐC THẮNG | Pháp lệnh thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Đ Đ-00046 | Chính trị quốc gia | 1998 | 34V |
| 47 | XUÂN ĐỘ | Luật thi đấu bóng đá 5 người | Đ Đ-00047 | Thể dục thể thao | 2000 | 34V |
| 48 | XUÂN ĐỘ | Luật thi đấu bóng đá 7 người | Đ Đ-00048 | Thể dục thể thao | 2001 | 34V |
| 49 | LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ | Hỏi và Đáp về luật giao thông đường bộ | Đ Đ-00049 | giao thông vận tải | 2003 | 34V |
| 50 | LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ | Hỏi và Đáp về luật giao thông đường bộ | Đ Đ-00050 | giao thông vận tải | 2003 | 34V |
| 51 | TẠ ĐỊNH | Luật hôn nhân và gia đình | Đ Đ-00051 | Chính trị quốc gia | 2004 | 34V |
| 52 | TẠ ĐỊNH | Luật hôn nhân và gia đình | Đ Đ-00052 | Chính trị quốc gia | 2004 | 34V |
| 53 | PHẠM VIỆT | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam | Đ Đ-00053 | Chính trị quốc gia | 1994 | 34V |
| 54 | TẠ ĐỊNH | Pháp lệnh phòng chống lụt bão và hướng dẫn thi hành | Đ Đ-00054 | Chính trị quốc gia | 1996 | 34V |
| 55 | TRẦN MỘNG LANG | Pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính và hướng dẫn thi hành | Đ Đ-00055 | Chính trị quốc gia | 1997 | 34V |
| 56 | NGHUYỄN THỊ THÀNH | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam | Đ Đ-00056 | Chính trị quốc gia | 2005 | 34V |
| 57 | NGHUYỄN THỊ THÀNH | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam | Đ Đ-00057 | Chính trị quốc gia | 2005 | 34V |
| 58 | HOÀI VIỆT | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam | Đ Đ-00058 | Chính trị quốc gia | 2005 | 34V |
| 59 | BÙI QUANG CHIẾN | Luật thi đua khen thưởng và các văn bản hướng dẫn thi hành | Đ Đ-00059 | Ban thi đua khen thưởng trung ương | 2006 | 34V |
| 60 | ỦY BAN DÂN SỐ | Nghị định quy định xử phạt hành chính về dân số và trẻ em | Đ Đ-00060 | Ủy ban dân số | 2008 | 34V |
| 61 | SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI | Tài liệu tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy và phòng chống HIV / AIDS | Đ Đ-00061 | Hái Dương | 2006 | 34V |
| 62 | NGUYỄN LỆ HUYỀN | Luật đất đai | Đ Đ-00062 | Chính trị quốc gia | 2005 | 34V |
| 63 | HÀ PHƯƠNG | Tìm hiểu quy định về luật bảo hiểm xã hội | Đ Đ-00063 | Dân Chí | 2013 | 34V |
| 64 | HÀ PHƯƠNG | Tìm hiểu quy định về luật bảo hiểm xã hội | Đ Đ-00064 | Dân Chí | 2013 | 34V |
| 65 | LÊ BÁ TOÀN | Luật tố cáo | Đ Đ-00065 | Hồng Đức | 2014 | 34V |
| 66 | VŨ ANH TUẤN | Luật khiếu lại | Đ Đ-00066 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 | 34V |
| 67 | LÊ BÁ TOÀN | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Đ Đ-00067 | Hồng Đức | 2015 | 34V |
| 68 | VŨ ANH TUẤN | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Đ Đ-00068 | Lao động - Xã hội | 2014 | 34V |
| 69 | VŨ ANH TUẤN | Tìm hiểu các quy định của luật sửa, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng | Đ Đ-00069 | Lao động - Xã hội | 2014 | 34V |
| 70 | VŨ ANH TUẤN | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục | Đ Đ-00070 | Lao động - Xã hội | 2014 | 34V |
| 71 | LÝ BÁ TOÀN | Hiến Pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam | Đ Đ-00071 | Hồng Đức | 2014 | 34V |
| 72 | HÀ PHƯƠNG | Nghị định 93/2003/ nq-cp về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông hàng hải,đường thủy nội địa | Đ Đ-00072 | Dân Chí | 2014 | 34V |
| 73 | HÀ PHƯƠNG | Nghị định 93/2003/ nq-cp về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông hàng hải,đường thủy nội địa | Đ Đ-00073 | Dân Chí | 2014 | 34V |
| 74 | NGỌC LINH | Tìm hiểu về luật đấu thầu | Đ Đ-00074 | Dân Chí | 2014 | 34V |
| 75 | NGỌC LINH | Tìm hiểu về luật đấu thầu | Đ Đ-00075 | Dân Chí | 2014 | 34V |
| 76 | THY ANH | Tìm hiểu luật thuế tiêu thu đặc biệt | Đ Đ-00076 | Dân Chí | 2010 | 34V |
| 77 | NGUYỄN TIẾN THĂNG | Luật thanh niên | Đ Đ-00077 | Thanh niên | 2008 | 34V |
| 78 | TRẦN VĂN QUANG | Luật thanh niên | Đ Đ-00078 | Quân đội Nhân Dân | 2001 | 34V |
| 79 | BỘ QUỐC PHÒNG | Tài liệu phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2017 | Đ Đ-00079 | Quân đội Nhân Dân | 2017 | 34V |
| 80 | MA TRƯỜNG NGUYÊN | Ông ké trở lại chiến khu | Đ Đ-00080 | Hồng Đức | 2017 | V13 |
| 81 | MA TRƯỜNG NGUYÊN | Ông ké trở lại chiến khu | Đ Đ-00081 | Hồng Đức | 2017 | V13 |
| 82 | MA TRƯỜNG NGUYÊN | Ông ké thượng cấp | Đ Đ-00082 | Hồng Đức | 2016 | V13 |
| 83 | NHIỀU TÁC GIẢ | Mãi Theo lời bác | Đ Đ-00083 | Dân Chí | 2017 | V13 |
| 84 | VĂN MINH | Tư tưởng Hồ Chí Minh về Biển Đảo Việt Nam | Đ Đ-00084 | Dân Chí | 2017 | V13 |
| 85 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Bác Hồ Về Với Miền Trung | Đ Đ-00085 | Thông tin và truyền thông | 2015 | V13 |
| 86 | NHIỀU TÁC GIẢ | Xây dựng nền quốc phòng và bảo vệ tổ quốc theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Đ Đ-00086 | Dân Chí | 2018 | V13 |
| 87 | NHIỀU TÁC GIẢ | Quân đội nhân dân học tập và làm theo đạo đức Hồ Chí Minh | Đ Đ-00087 | Dân Chí | 2018 | V13 |
| 88 | KHẮC TUẾ | Bác Hồ với hoạt động văn hóa nghệ thuật | Đ Đ-00088 | Chính trị quốc gia sự thật | 2019 | V13 |
| 89 | TRẦN DƯƠNG | Những người được bác Hồ đặt tên | Đ Đ-00089 | Thanh niên | 2009 | V13 |
| 90 | PHẠM NGỌC ANH | Nhân cách đạo đức Hồ Chí Minh giá trị và sức lan tỏa | Đ Đ-00090 | Dân Chí | 2016 | V23 |
| 91 | NHIỀU TÁC GIẢ | Những mẩu chuyện về phong cách Hồ Chí Minh | Đ Đ-00091 | Thanh niên | 2016 | V23 |
| 92 | ĐẬU XUÂN LUẬN | Chúng Tôi Là Bộ Đội Cụ Hồ | Đ Đ-00092 | Quân đội Nhân Dân | 2006 | V24 |
| 93 | ĐỒNG KHẮC THỌ | Theo dấu người bảo vệ bác Hồ | Đ Đ-00093 | Quân đội Nhân Dân | 2017 | V24 |
| 94 | ĐỒNG KHẮC THỌ | Theo dấu người bảo vệ bác Hồ | Đ Đ-00094 | Quân đội Nhân Dân | 2017 | V24 |
| 95 | SƠN QUỲNH | Bác Hồ Của Chúng Ta | Đ Đ-00095 | Dân Chí | 2017 | V24 |
| 96 | SƠN QUỲNH | Bác Hồ Của Chúng Ta | Đ Đ-00096 | Dân Chí | 2017 | V24 |